対称性
[Đối Xưng Tính]
たいしょうせい
Danh từ chung
Lĩnh vực: Vật lý
tính đối xứng
JP: 建築のシンメトリーで、エメットは美的統一性をもった幾何学的な対称性を意味している。
VI: Trong kiến trúc, sự đối xứng của Emmet biểu thị sự thống nhất thẩm mỹ qua đối xứng hình học.