Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
相共に
[Tương Cộng]
あいともに
🔊
Trạng từ
cùng nhau
Hán tự
相
Tương
liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo
共
Cộng
cùng nhau
Từ liên quan đến 相共に
ともども
cùng nhau
ともに
cùng nhau
一緒に
いっしょに
cùng nhau
倶に
ともに
cùng nhau
共々
ともども
cùng nhau
共々に
ともどもに
cùng nhau
共に
ともに
cùng nhau
共共
ともども
cùng nhau
共共に
ともどもに
cùng nhau
Xem thêm