盲腸炎 [Manh Tràng Viêm]
もうちょうえん

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

viêm ruột thừa

🔗 虫垂炎

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

viêm manh tràng

Hán tự

Manh mù; người mù
Tràng ruột; ruột non; ruột già; nội tạng
Viêm viêm; ngọn lửa

Từ liên quan đến 盲腸炎