目鼻立ち [Mục Tị Lập]

目鼻だち [Mục Tị]

目鼻立 [Mục Tị Lập]

めはなだち

Danh từ chung

đường nét khuôn mặt; diện mạo

JP: 彼女かのじょ目鼻立めはなだちがうつくしい。

VI: Cô ấy có khuôn mặt đẹp.

Hán tự

Từ liên quan đến 目鼻立ち