目配り [Mục Phối]

めくばり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cảnh giác; theo dõi; để mắt

Hán tự

Từ liên quan đến 目配り