1. Thông tin cơ bản
- Từ: 目撃
- Cách đọc: もくげき
- Loại từ: Danh từ; động từ する
- Ý niệm cốt lõi: “chứng kiến tận mắt” (đặc biệt là sự kiện, tai nạn, vụ án)
- Cụm thường gặp: 〜を目撃する/目撃者/目撃情報/目撃証言/現場を目撃
2. Ý nghĩa chính
- Hành vi nhìn thấy trực tiếp một sự việc xảy ra trước mắt, thường là sự kiện quan trọng/hiếm gặp (tai nạn, tội phạm, hiện tượng).
- Dùng nhiều trong báo chí, điều tra, pháp luật: “lời khai nhân chứng”, “thông tin người chứng kiến”.
3. Phân biệt
- 目撃 vs 見る: 見る là “nhìn” chung chung; 目撃 nhấn mạnh “chứng kiến sự kiện cụ thể, mang tính bằng chứng”.
- 目撃 vs 目視: 目視 = quan sát bằng mắt (kỹ thuật), trung lập; 目撃 = chứng kiến sự kiện.
- 目撃 vs 立ち会う: 立ち会う là có mặt khi việc diễn ra (có thể không chủ đích “nhìn thấy chi tiết”).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: Nを目撃する/Nの目撃者/Nに関する目撃情報。
- Văn phong: trang trọng, báo chí, pháp lý.
- Danh từ ghép: 目撃者, 目撃証言, 目撃談, 目撃例, 目撃日時, 目撃場所。
- Lưu ý độ tin cậy: lời khai nhân chứng có thể sai do ký ức lệch; vì vậy hay đi kèm 証拠 (chứng cứ) để kiểm chứng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 目撃者 |
Liên quan |
Nhân chứng |
Người đã chứng kiến sự việc. |
| 目撃証言 |
Liên quan |
Lời khai nhân chứng |
Pháp lý/báo chí. |
| 見る |
Liên quan |
Nhìn, xem |
Rộng, không nhấn bằng chứng. |
| 目視 |
Gần nghĩa |
Quan sát bằng mắt |
Kỹ thuật, trung tính. |
| 不在証明 |
Đối liên hệ |
Chứng minh vắng mặt (alibi) |
Thường xuất hiện đối ứng với lời khai 目撃. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 目: “mắt”; On: モク; Kun: め。
- 撃: “bắn, công kích/đánh trúng”; On: ゲキ; Kun: う-つ。
- Ghép nghĩa: 目(mắt)+ 撃(đánh trúng, chạm)→ “mắt chạm vào sự việc” = chứng kiến tận mắt.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dùng 目撃 trong báo cáo, bạn nên kèm mốc thời gian, địa điểm, khoảng cách, điều kiện ánh sáng… để tăng độ tin cậy. Ngoài pháp lý, từ này cũng dùng trong khoa học tự nhiên khi ghi nhận hiện tượng hiếm.
8. Câu ví dụ
- 通行人が事故を目撃して警察に通報した。
Người đi đường chứng kiến tai nạn và báo cảnh sát.
- 事件の目撃者を探しています。
Chúng tôi đang tìm nhân chứng của vụ việc.
- 不審者に関する目撃情報を提供してください。
Hãy cung cấp thông tin chứng kiến về kẻ khả nghi.
- 彼は火球の目撃例を写真付きで投稿した。
Anh ấy đăng trường hợp chứng kiến quả cầu lửa kèm ảnh.
- 現場を目撃した人の証言が決め手になった。
Lời khai của người chứng kiến hiện trường là yếu tố quyết định.
- その日付近で熊の目撃が相次いだ。
Hôm đó có nhiều trường hợp chứng kiến gấu quanh khu vực.
- 被害者を最後に目撃したのは誰ですか。
Ai là người cuối cùng đã nhìn thấy nạn nhân?
- 流星の目撃談がSNSで話題になった。
Những câu chuyện chứng kiến sao băng gây chú ý trên mạng.
- 犯行時刻の目撃場所を特定できた。
Đã xác định được nơi có người chứng kiến vào thời điểm gây án.
- 住民からの目撃証言を精査している。
Chúng tôi đang rà soát lời khai chứng kiến từ cư dân.