監守 [Giám Thủ]
かんしゅ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

giám sát; canh giữ

Hán tự

Giám giám sát; chính quyền; quản lý
Thủ bảo vệ; tuân theo

Từ liên quan đến 監守