盛り上がる
[Thịnh Thượng]
盛りあがる [Thịnh]
盛りあがる [Thịnh]
もりあがる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
phồng lên; nổi lên; chồng chất
JP: 火山活動で地面が盛り上がった。
VI: Do hoạt động núi lửa, mặt đất đã bị nâng lên.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
kích thích; hào hứng
JP: 観客は盛り上がっているよ。
VI: Khán giả đang rất hào hứng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ゲームで一段と盛り上がった。
Chúng tôi đã trở nên hào hứng hơn trong trò chơi.
さあ、みんなで盛り上がろう!
Nào, chúng ta cùng vui vẻ nào!
私の方はバレーで盛り上がっている。
Tôi đang rất hào hứng với bóng chuyền.
あの曲を聞いてみんなは盛り上がる。
Mọi người đều phấn khích khi nghe bài hát đó.
みなさん、今宵はたくさん飲んで食べて盛り上がりましょう!
Mọi người ơi, hôm nay chúng ta hãy ăn uống và vui vẻ!
おいおい、一枚看板のお前が来れないんじゃ、今日の合コン盛り上がらないよ。
Này này, nếu cậu, người chủ chốt, không thể đến thì buổi gặp mặt hôm nay sẽ chẳng vui vẻ gì đâu.