盗聴 [Đạo Thính]

とうちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Nghe lén (email); nghe trộm; cài thiết bị nghe lén

JP: 国会こっかいは、盗聴とうちょう法案ほうあんめぐってまさに侃々諤々かんかんがくがくからだであった。

VI: Quốc hội đã rất sôi nổi trong cuộc tranh luận về dự luật nghe lén.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

盗聴とうちょう心配しんぱいはない。
Không cần lo lắng về việc bị nghe lén.
盗聴とうちょうはつけてる?
Đã gắn thiết bị nghe lén chưa?
ニクソンはオフィスに盗聴とうちょうをしかけておきながらシラをったので見付みつかった。
Nixon đã cài bẫy nghe lén trong văn phòng mình mà vẫn tỏ ra ngây thơ khi bị phát hiện.

Hán tự

Từ liên quan đến 盗聴

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 盗聴(とうちょう)
  • Loại từ: Danh từ; động từ đi với する(盗聴する)
  • Nghĩa khái quát: nghe lén bằng thiết bị; nghe trộm điện thoại/đàm thoại; (kỹ thuật) chặn thu tín hiệu âm thanh/viễn thông
  • Lĩnh vực: pháp luật, an ninh, bảo mật thông tin, viễn thông
  • Tần suất: thường gặp trong báo chí, tin an ninh, tài liệu kỹ thuật/pháp lý

2. Ý nghĩa chính

1) Nghe lén sử dụng thiết bị: Lén lút ghi/thu và nghe cuộc trò chuyện của người khác bằng thiết bị (micro, máy ghi, thiết bị cài đặt), thường là hành vi vi phạm quyền riêng tư.

2) (Kỹ thuật) Chặn nghe tín hiệu: Thu trái phép các luồng tín hiệu âm thanh/viễn thông (ví dụ: điện thoại, bộ đàm) để nghe nội dung trao đổi.

3. Phân biệt

  • 盗聴: nhấn mạnh việc dùng thiết bị để nghe lén.
  • 盗み聞き: “nghe trộm” bằng tai, không dùng thiết bị, sắc thái đời thường hơn.
  • 傍受: “bàng thụ” – chặn thu tín hiệu (radio/viễn thông); sắc thái kỹ thuật/pháp lý, không nhất thiết là bất hợp pháp nếu có phép.
  • 盗撮: quay lén (hình ảnh), khác kênh giác quan.
  • 盗録/無断録音: ghi âm không phép; tập trung vào hành vi ghi lại, không nhất thiết nghe trực tiếp thời gian thực.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường dùng: 盗聴する盗聴を行う, 盗聴の疑い, 盗聴被害, 盗聴対策, 盗聴防止, 盗聴発見。
  • Danh từ liên quan: 盗聴器(thiết bị nghe lén), 盗聴マイク, 盗聴アプリ(cách gọi phổ thông, cần phân biệt hợp pháp/không hợp pháp)
  • Ngữ cảnh: tin tức tội phạm, an ninh doanh nghiệp, bảo vệ dữ liệu cá nhân, tư vấn pháp lý. Trong văn nói: sắc thái nặng, liên quan xâm phạm quyền riêng tư.
  • Lưu ý: Tại Nhật, hành vi nghe lén trái phép có thể vi phạm luật liên quan đến bí mật thông tin liên lạc và quyền riêng tư; chỉ đề cập ở góc độ ngôn ngữ, không cổ vũ hay hướng dẫn thực hiện.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
盗み聞き Gần nghĩa Nghe trộm (bằng tai) Không dùng thiết bị; sắc thái đời thường.
傍受 Liên quan/kỹ thuật Chặn thu (tín hiệu, liên lạc) Dùng trong kỹ thuật/pháp lý; có thể hợp pháp nếu có phép.
盗撮 Liên quan (khác giác quan) Quay lén Tập trung vào hình ảnh, không phải âm thanh.
無断録音 Liên quan Ghi âm không phép Nhấn mạnh kết quả “ghi lại” hơn là “nghe”.
公開の聞き取り Đối lập Nghe/thu thập ý kiến công khai Có sự đồng ý, minh bạch.
令状に基づく傍受 Phân biệt pháp lý Chặn thu theo lệnh (hợp pháp) Khác với 盗聴 bất hợp pháp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (トウ/ぬす-む): ăn trộm; cấu tạo thường phân tích như phần trên “次” và phần dưới “皿”.
  • (チョウ/き-く): lắng nghe; bên trái là bộ 耳 (tai), phần còn lại nhấn mạnh ý “chú tâm lắng nghe”.
  • Tổng hợp nghĩa: “nghe (聴) một cách trộm (盗)” → nghe lén.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thời đại kỹ thuật số, phạm vi của 盗聴 không chỉ là điện thoại cố định mà còn mở rộng sang hội thoại trực tuyến, thiết bị IoT. Các công ty thường đặt quy trình 盗聴対策 gồm kiểm tra phòng họp, quản trị quyền truy cập, và đào tạo nhận thức. Về ngôn ngữ, khi muốn nói giảm nhẹ, báo chí hay dùng “盗聴の疑い” trước khi có phán quyết. Cụm “盗聴器の発見” xuất hiện trong dịch vụ bảo mật cho doanh nghiệp và giới nghệ sĩ.

8. Câu ví dụ

  • 彼は会議の内容を盗聴した疑いがある。
    Anh ta bị nghi đã nghe lén nội dung cuộc họp.
  • 自宅に盗聴器が仕掛けられていないか点検してもらった。
    Tôi nhờ kiểm tra xem có thiết bị nghe lén cài trong nhà không.
  • 無断の盗聴はプライバシーの侵害に当たる。
    Nghe lén trái phép được xem là xâm phạm quyền riêng tư.
  • 警察は違法な盗聴の実態を捜査している。
    Cảnh sát đang điều tra thực trạng nghe lén bất hợp pháp.
  • 重要会議では盗聴対策が徹底されている。
    Tại các cuộc họp quan trọng, biện pháp phòng nghe lén được thực hiện triệt để.
  • このアプリは盗聴目的での使用を禁止している。
    Ứng dụng này cấm sử dụng với mục đích nghe lén.
  • 通話の盗聴を防ぐため暗号化を導入した。
    Đã áp dụng mã hóa để ngăn chặn nghe lén cuộc gọi.
  • 知らないうちに会話が盗聴されていたら怖い。
    Nếu cuộc trò chuyện bị nghe lén mà không hay biết thì thật đáng sợ.
  • 記者は違法な盗聴に頼るべきではない。
    Phóng viên không nên dựa vào việc nghe lén trái pháp luật.
  • 機密情報の流出は盗聴が原因だった。
    Rò rỉ thông tin mật là do nghe lén gây ra.
💡 Giải thích chi tiết về từ 盗聴 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?