盗作 [Đạo Tác]
とうさく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Đạo văn; tác phẩm đạo văn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは盗作とうさくだよ。
Đây là bản sao trái phép đấy.
わたしほん盗作とうさくであることをみとめます。読者どくしゃみなさんにわせるかおがありません。
Tôi thừa nhận cuốn sách của mình là đạo văn. Tôi không biết phải đối diện với độc giả như thế nào.

Hán tự

Đạo trộm; cướp; ăn cắp
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị

Từ liên quan đến 盗作