盗用
[Đạo Dụng]
とうよう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Tham ô; sử dụng gian lận; đạo văn; chiếm đoạt