1. Thông tin cơ bản
- Từ: 皿
- Cách đọc: さら
- Loại từ: Danh từ; hậu tố chỉ đơn vị (đếm phần/đĩa: 〜皿)
- Nghĩa khái quát: cái đĩa; đơn vị phần ăn “một đĩa”
- Hình thái: chữ Hán đơn; có thể gắn tiền tố lịch sự お皿
- Mức độ dùng: rất thường gặp trong sinh hoạt hằng ngày
- Lưu ý: đếm đĩa có thể dùng 〜皿 (ひと皿、三皿…) hoặc 〜枚 (三枚) tùy cách nói
2. Ý nghĩa chính
- Cái đĩa: đồ dùng bàn ăn có mặt phẳng nông, để bày thức ăn.
- Đơn vị đếm phần ăn/đĩa: 一皿、二皿、三皿…
- Trong hợp ngữ: 大皿 (đĩa lớn), 小皿 (đĩa nhỏ), 灰皿 (gạt tàn), 受け皿 (cái “đỡ”/phần tiếp nhận, nghĩa bóng).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- お皿: thêm tiền tố lịch sự “お” khi nói lịch sự/nhẹ nhàng.
- 茶碗(ちゃわん): bát/cái chén (sâu), khác với 皿 là đĩa (nông).
- 皿洗い: việc rửa bát đĩa (không chỉ đĩa).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong bữa ăn, nhà hàng, bếp núc: お皿を取ってください.
- Đếm phần đĩa: 一皿(ひとさら), 二皿(ふたさら), 三皿(さんさら)…
- Quán sushi băng chuyền: tính tiền theo số 皿.
- Nghĩa bóng “受け皿”: nơi/đơn vị tiếp nhận nguồn lực, nhân sự, chính sách.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 茶碗(ちゃわん) |
Đối chiếu |
Bát/chén |
Sâu, dùng cho cơm/súp |
| 器(うつわ) |
Liên quan |
Đồ đựng/chén bát |
Khái quát hơn 皿 |
| 盆(ぼん) |
Liên quan |
Khay |
Dùng để bưng, không phải đĩa ăn |
| 大皿/小皿 |
Hợp ngữ |
Đĩa lớn/đĩa nhỏ |
Phân loại kích cỡ |
| 受け皿 |
Nghĩa bóng |
“Bệ đỡ”, nơi tiếp nhận |
Chính sách/nhân sự/tổ chức |
| 枚(〜まい) |
Liên quan (lượng từ) |
Đếm vật mỏng phẳng |
Cũng có thể đếm đĩa: 三枚 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
皿 là chữ tượng hình, bộ 皿 cũng là bộ thủ, gợi hình cái đĩa nông. Vì vậy chữ này vừa là nghĩa gốc “đĩa”, vừa làm bộ thủ trong nhiều chữ liên quan đến đồ đựng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đi ăn sushi băng chuyền, bạn sẽ nghe “何皿召し上がりましたか” để tính tiền theo số đĩa. Trong đếm phần ăn, dùng 〜皿 tạo cảm giác “một phần đĩa”, còn 〜枚 là cách đếm vật phẳng nói chung.
8. Câu ví dụ
- 大きな皿にサラダを盛る。
Bày salad lên chiếc đĩa lớn.
- 小皿に醤油を入れてください。
Vui lòng cho xì dầu vào đĩa nhỏ.
- 回転寿司で寿司を五皿食べた。
Ở sushi băng chuyền tôi đã ăn năm đĩa sushi.
- この皿は割れやすいので気をつけて。
Cái đĩa này dễ vỡ nên hãy cẩn thận.
- シンクには洗っていない皿が山ほどある。
Trong bồn rửa có một đống đĩa chưa rửa.
- お皿を三枚ください。
Cho tôi ba cái đĩa nhé.
- この店は一皿の量が多い。
Quán này một đĩa suất khá nhiều.
- 新制度の受け皿を先に整えるべきだ。
Nên chuẩn bị “bệ đỡ” tiếp nhận cho chế độ mới trước.
- 食後の皿洗いを手伝ってくれる?
Có thể giúp tôi rửa bát đĩa sau bữa ăn không?
- その皿は母のコレクションだ。
Cái đĩa đó là đồ sưu tập của mẹ tôi.