皮革
[Bì Cách]
ひかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
da thuộc; da
JP: 人造皮革は本物の皮にかなわない。
VI: Da nhân tạo không sánh được với da thật.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
汚れに強い合成皮革を使用した2人掛けのソファです。
Đây là chiếc sofa hai chỗ ngồi được làm từ da tổng hợp chống bẩn.