皇族 [Hoàng Tộc]
こうぞく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

hoàng tộc; hoàng gia

Hán tự

Hoàng hoàng đế
Tộc bộ lạc; gia đình

Từ liên quan đến 皇族