王室 [Vương Thất]

おうしつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

hoàng gia

JP: この土地とち王室おうしつのものです。

VI: Mảnh đất này thuộc về hoàng gia.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

王室おうしつ結婚式けっこんしき大変たいへん壮観そうかんだった。
Đám cưới hoàng gia thật là một cảnh tượng ngoạn mục.
王室おうしつ家族かぞく皇居こうきょんでいる。
Gia đình hoàng gia sống trong cung điện hoàng gia.
その王室おうしつ結婚式けっこんしき壮大そうだい祭典さいてんであった。
Đám cưới hoàng gia đó là một lễ hội tráng lệ.
かれらは王室おうしつからの訪問ほうもんしゃおくものいくつかわたした。
Họ đã trao một số món quà cho khách từ hoàng gia.
英国えいこくではおおくのひと王室おうしつへの公的こうてき支出ししゅつ廃止はいしのぞんでいる。
Ở Anh, nhiều người mong muốn chấm dứt chi tiêu công cho hoàng gia.
新聞しんぶん2ページぶん王室おうしつ離婚りこん問題もんだいにもっぱらもちいられた。
Hai trang báo đã dành riêng để đưa tin về vấn đề ly hôn của hoàng gia.
最近さいきん王室おうしつファミリーについてされたほん二冊にさつ傑出けっしゅつしている。
Gần đây có hai cuốn sách nổi bật về gia đình hoàng gia.

Hán tự

Từ liên quan đến 王室

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 王室
  • Cách đọc: おうしつ
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Hoàng thất, hoàng gia; cơ cấu gia đình và thiết chế quanh nhà vua.
  • Lĩnh vực: Lịch sử, chính trị, văn hoá.
  • Ghi chú: Ở Nhật, hoàng gia Nhật được gọi là 皇室(こうしつ), còn 王室 thường dùng cho các nước quân chủ khác (Anh, Thụy Điển...).

2. Ý nghĩa chính

  • Nghĩa 1: Gia đình nhà vua và tổ chức gắn với nhà vua (royal family, royal household).
  • Nghĩa 2: (Mở rộng) Thiết chế, nghi lễ, đời sống cung đình liên quan đến hoàng gia.

3. Phân biệt

  • 皇室 vs 王室: 皇室 là “hoàng thất” của Nhật (Thiên hoàng), còn 王室 là hoàng gia của các nước có “vương” (king/queen).
  • 王族: Chỉ các thành viên thuộc dòng họ nhà vua (royals). 王室 rộng hơn, bao gồm cả thiết chế xung quanh.
  • 宮廷/王宮: “Triều đình/cung điện” (nơi chốn), không đồng nghĩa với 王室 (tổ chức/gia thất).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường đi với các bổ ngữ: 王室の伝統, 王室行事, 王室関係者, 王室改革.
  • Cụm quen thuộc: 王室御用達(おうしつごようたし)= “được hoàng gia chứng nhận sử dụng”.
  • Ngữ cảnh: Tin tức quốc tế, lịch sử, xã hội, văn hoá đại chúng (phim/tiểu thuyết về hoàng gia).
  • Phong cách: Trang trọng, báo chí, học thuật; ít dùng cho Nhật khi nói về Thiên hoàng (khi đó dùng 皇室).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
皇室 Phân biệt Hoàng thất (Nhật) Chỉ riêng hoàng gia Nhật.
王族 Liên quan Thành viên hoàng tộc Chỉ người; hẹp hơn 王室.
王家 Gần nghĩa Hoàng gia, vương thất Nhấn mạnh “dòng họ”.
宮廷 Liên quan Triều đình, cung đình Thiên về nơi chốn/nghi lễ.
王宮 Liên quan Hoàng cung Công trình/khuôn viên.
共和制 Đối lập hệ thống Cộng hoà Không có hoàng gia.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 王: vua, vương.
  • 室: phòng, buồng; không gian thuộc về một tổ chức.
  • Ghép nghĩa: “Phòng/nhà của vua” → hoàng thất, thiết chế xoay quanh nhà vua.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật về các nước quân chủ châu Âu, bạn sẽ gặp 王室 rất thường xuyên. Hãy lưu ý thay vì “hoàng gia Nhật”, báo chí luôn dùng 皇室. Ngoài ra, các cụm như 王室御用達 phản ánh mối quan hệ bảo trợ văn hoá – kinh tế giữa hoàng gia và xã hội.

8. Câu ví dụ

  • イギリスの王室は伝統行事を大切にしている。
    Hoàng thất Anh coi trọng các nghi lễ truyền thống.
  • スウェーデン王室の結婚式が世界中で中継された。
    Đám cưới của hoàng gia Thụy Điển được truyền hình trên khắp thế giới.
  • 日本では王室ではなく皇室という言い方をする。
    Ở Nhật, người ta không nói “王室” mà nói “皇室”.
  • 彼は王室関係の記者として数多くの記事を書いている。
    Anh ấy là phóng viên chuyên mảng hoàng gia và đã viết rất nhiều bài.
  • 王室御用達の紅茶は品質に厳しい基準がある。
    Trà đạt chứng nhận cung ứng cho hoàng gia có tiêu chuẩn chất lượng rất nghiêm ngặt.
  • 国民と王室の距離感が時代とともに変化している。
    Khoảng cách giữa người dân và hoàng gia thay đổi theo thời đại.
  • 近代化の中で王室の役割は象徴的なものへと移った。
    Trong quá trình hiện đại hóa, vai trò của hoàng gia chuyển sang mang tính biểu tượng.
  • ドラマは架空の王室を舞台にした政治劇だ。
    Bộ phim là chính kịch lấy bối cảnh một hoàng gia hư cấu.
  • 王室の財政は透明性が求められている。
    Tài chính của hoàng gia được yêu cầu phải minh bạch.
  • SNS時代の王室広報は戦略がますます重要だ。
    Trong thời đại mạng xã hội, truyền thông hoàng gia càng cần chiến lược.
💡 Giải thích chi tiết về từ 王室 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?