皆無
[Giai Vô]
かいむ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
không tồn tại; không có; không có gì (cả); không có gì cả
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
このチームが勝てる見込みなど皆無に等しい。
Khả năng chiến thắng của đội này gần như bằng không.