白黒
[Bạch Hắc]
しろくろ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
đen trắng; đơn sắc
JP: 中国やチベットの山に住んでいる白黒の熊はパンダと呼ばれている。
VI: Con gấu đen trắng sống trên núi ở Trung Quốc và Tây Tạng được gọi là gấu trúc.
Danh từ chung
thiện và ác; đúng và sai
JP: ジェーンは、白黒をはっきりさせる人です。
VI: Jane là người thẳng thắn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
白黒つけろ。
Hãy phân định rõ ràng.
白黒を明らかにしよう。
Hãy làm rõ phân biệt đen trắng.
その写真は白黒です。
Bức ảnh đó là đen trắng.
白黒テレビは、時代遅れになった。
Tivi đen trắng đã trở nên lỗi thời.
白黒はっきりさせようじゃないの。
Hãy làm rõ mọi chuyện.
白黒ぶちの犬を飼っている。
Tôi nuôi một con chó có màu trắng đen.
白黒まだらの犬が私にかみついた。
Một con chó lông vằn trắng đen đã cắn tôi.
白黒印刷より色刷りのほうが高い。
In màu đắt hơn in đen trắng.
私のレーザープリンターは白黒印刷しかできない。
Máy in laser của tôi chỉ in đen trắng.
事の意外な成り行きに目を白黒させた。
Tôi đã ngạc nhiên trước diễn biến bất ngờ của sự việc.