Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
モノクローム
🔊
Danh từ chung
đơn sắc
Từ liên quan đến モノクローム
白黒
しろくろ
đen trắng; đơn sắc