白木 [Bạch Mộc]
しらき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

gỗ mộc

Hán tự

Bạch trắng
Mộc cây; gỗ

Từ liên quan đến 白木