登場 [Đăng Trường]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
xuất hiện (trên sân khấu); xuất hiện (trong sách, phim, v.v.)
JP: その女優は舞台に3度登場した。
VI: Nữ diễn viên này đã xuất hiện trên sân khấu ba lần.
Trái nghĩa: 退場
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
xuất hiện (trên hiện trường); ra mắt (trên thị trường); nổi lên; giới thiệu; xuất hiện
JP: 「西遊記」の中には錬金術の話が数多く登場します。
VI: Trong "Tây Du Ký", có rất nhiều câu chuyện về luyện kim.