発情
[Phát Tình]
はつじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
kích thích tình dục; động dục; động hớn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
猫は年に2・3回ほど発情期を迎えます。
Mèo có khoảng 2-3 lần động dục mỗi năm.