痩せっぽち [Sấu]
やせっぽち

Danh từ chung

người gầy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「パパ、三人さんにんおにごっこしよ。パパ、おにね」「ガオー。わるはどこだ。つかまえてべちゃうぞ。よしつかまえた」「きゃぁ。せっぽちのぼくべても美味おいしくないぞっ!メアリーのほうがきっと美味おいしいって」「トムのうらぎりもの!」
"Bố ơi, chúng ta chơi trốn tìm nhé, ba làm ma nhé" - "Grrr, đứa trẻ nào nghịch ngợm đây, tôi sẽ bắt và ăn thịt nó. À, bắt được rồi" - "Ahh, ăn thịt tôi gầy còm này chắc không ngon đâu! Mary chắc ngon hơn" - "Tom kẻ phản bội!"

Hán tự

Sấu gầy đi

Từ liên quan đến 痩せっぽち