症候 [Chứng Hậu]
しょうこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

triệu chứng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ブランケット症候群しょうこうぐんは、病気びょうきではありません。
Hội chứng chăn không phải là bệnh.
トムは睡眠すいみん呼吸こきゅう症候群しょうこうぐんです。
Tom bị hội chứng ngưng thở khi ngủ.
ぜんうでくびがいたいいです。かん症候群しょうこうぐん原因げんいんかもしれない。
Cổ tay và cẳng tay tôi đau, có thể do hội chứng ống cổ tay.

Hán tự

Chứng triệu chứng
Hậu khí hậu; mùa; thời tiết; chờ đợi; mong đợi

Từ liên quan đến 症候