症状 [Chứng Trạng]

しょうじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

triệu chứng; tình trạng

JP: よくこういう症状しょうじょうきますか。

VI: Bạn thường gặp những triệu chứng như vậy không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

症状しょうじょうかるいですよ。
Triệu chứng của bạn nhẹ thôi.
よくある症状しょうじょうです。
Đó là triệu chứng thường thấy.
よくられる症状しょうじょうです。
Đó là triệu chứng thường gặp.
どんな症状しょうじょうがありますか。
Bạn có triệu chứng gì?
どのような症状しょうじょうですか。
Bạn có triệu chứng gì?
どのような症状しょうじょうでしょうか?
Bạn bị triệu chứng gì?
インフルエンザにはいろいろな症状しょうじょうりました。
Cúm có nhiều triệu chứng khác nhau.
患者かんじゃ症状しょうじょうまった絶望ぜつぼうてきだ。
Triệu chứng của bệnh nhân hoàn toàn tuyệt vọng.
そのには水疱瘡みずぼうそう症状しょうじょうがある。
Đứa trẻ có triệu chứng của bệnh thủy đậu.
高熱こうねつがこの病気びょうき顕著けんちょ症状しょうじょうだ。
Sốt cao là triệu chứng nổi bật của căn bệnh này.

Hán tự

Từ liên quan đến 症状

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 症状
  • Cách đọc: しょうじょう
  • Loại từ: danh từ
  • Sino–Việt: triệu chứng
  • Phạm vi dùng: y tế, đời sống, tin tức

2. Ý nghĩa chính

Biểu hiện, dấu hiệu cụ thể của bệnh mà người bệnh cảm nhận hoặc bác sĩ quan sát được, như sốt, ho, đau đầu, phát ban… Không đồng nghĩa với “bệnh/chứng” (症).

3. Phân biệt

  • 症状 vs : 症=bệnh/chứng; 症状=triệu chứng của bệnh đó.
  • 症状 vs 兆候・徴候: 兆候/徴候 là “dấu hiệu, manh nha” (có thể chưa thành bệnh rõ ràng); 症状 là biểu hiện bệnh đã thấy rõ.
  • 症状 vs 所見: 所見 là “khám thấy/ghi nhận” của thầy thuốc qua thăm khám, cận lâm sàng; 症状 có thể từ lời kể hoặc cảm giác chủ quan của bệnh nhân.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Các mẫu phổ biến: 症状が出る/現れる/悪化する/和らぐ/治まる/続く.
  • Diễn đạt mức độ: 軽い症状/重い症状/典型的な症状/初期症状.
  • Kết hợp với động từ: 症状を訴える/症状を記録する/症状をコントロールする.
  • Trong hướng dẫn y tế, 症状一覧, 主な症状, 無症状 も dùng rất thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
症(しょう) Phân biệt Chứng/bệnh Thực thể bệnh; không phải là biểu hiện.
兆候/徴候(ちょうこう) Liên quan Dấu hiệu Gợi ý khả năng bệnh; chưa chắc là triệu chứng rõ.
所見(しょけん) Liên quan Khám thấy Kết quả quan sát/chẩn đoán chuyên môn.
不調(ふちょう) Đồng nghĩa gần Trong tình trạng không khỏe Thông dụng đời thường, ít tính chuyên môn.
無症状(むしょうじょう) Đối nghĩa cụ thể Không triệu chứng Chỉ trạng thái không có biểu hiện.
回復(かいふく) Đối nghĩa khái quát Bình phục Hết hoặc giảm triệu chứng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : bộ 疒 (bệnh) + 正 (chính, gợi âm) → “chứng/bệnh”.
  • : dạng chữ mới của 狀; nghĩa gốc “tình trạng, hình dạng”. Dùng rộng trong 状況(tình hình), 状態(trạng thái).
  • Ghép nghĩa: “tình trạng (状) của bệnh/chứng (症)” → triệu chứng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi trao đổi với bác sĩ, người Nhật hay dùng các cụm cố định như 症状が出た時期 (thời điểm xuất hiện), 症状の程度 (mức độ), 症状のきっかけ (yếu tố khởi phát). Ghi nhật ký triệu chứng ngắn gọn sẽ giúp buổi khám hiệu quả hơn.

8. Câu ví dụ

  • 風邪の症状が三日以上続く場合は受診してください。
    Nếu các triệu chứng cảm kéo dài hơn ba ngày, hãy đi khám.
  • 頭痛と吐き気という症状を訴えている。
    Anh ấy kêu có triệu chứng đau đầu và buồn nôn.
  • 症状が軽いうちに治療を始めたほうがいい。
    Nên bắt đầu điều trị khi triệu chứng còn nhẹ.
  • 夜になると症状が悪化する。
    Về đêm các triệu chứng trở nặng.
  • ストレスで皮膚の症状が出やすい。
    Do căng thẳng nên dễ xuất hiện triệu chứng ở da.
  • 薬を飲んだら症状が和らいだ。
    Uống thuốc xong thì triệu chứng dịu đi.
  • 症状の経過を記録して医師に見せてください。
    Hãy ghi lại diễn biến triệu chứng và cho bác sĩ xem.
  • 新しい薬で症状が安定している。
    Nhờ thuốc mới mà triệu chứng đã ổn định.
  • 同じ病気でも症状には個人差がある。
    Cùng một bệnh nhưng triệu chứng khác nhau tùy người.
  • 症状のまま経過することもある。
    Cũng có khi diễn tiến mà không có triệu chứng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 症状 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?