病態 [Bệnh Thái]
びょうたい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

tình trạng bệnh nhân; bệnh lý

🔗 病状

Hán tự

Bệnh bệnh; ốm
Thái thái độ; điều kiện; hình dáng; diện mạo; giọng (của động từ)

Từ liên quan đến 病態