病態
[Bệnh Thái]
びょうたい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chung
tình trạng bệnh nhân; bệnh lý
🔗 病状