略奪行為 [Lược Đoạt Hành Vi]
りゃくだつこうい

Danh từ chung

cướp bóc

Hán tự

Lược viết tắt; bỏ qua; phác thảo; rút ngắn; chiếm đoạt; cướp bóc
Đoạt cướp; lấy bằng vũ lực; giật đi; tước đoạt; cướp bóc; chiếm đoạt
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Vi làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của

Từ liên quan đến 略奪行為