畜殺 [Súc Sát]
ちくさつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giết mổ

Hán tự

Súc gia súc; gia cầm và động vật
Sát giết; giảm

Từ liên quan đến 畜殺