画期的 [Hoạch Kỳ Đích]

劃期的 [Hoạch Kỳ Đích]

かっきてき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Tính từ đuôi na

đột phá; cách mạng; chưa từng có; tạo ra kỷ nguyên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

当時とうじとしちゃ画期的かっきてき発明はつめいだったね。
Đó là một phát minh tiên tiến vào thời đó.
これは、画期的かっきてき発明はつめいだから教科書きょうかしょるかもよ。
Đây là một phát minh mang tính đột phá, có thể sẽ được đưa vào sách giáo khoa đấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 画期的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 画期的
  • Cách đọc: かっきてき
  • Loại từ: Tính từ đuôi な (形容動詞)
  • Nghĩa khái quát: mang tính đột phá, mở ra kỷ nguyên mới; “epoch-making”
  • Dạng liên quan: 画期(かっき), 画期性, 画期的に(phó từ)

2. Ý nghĩa chính

Chỉ những phát minh, sự kiện, phương pháp… có tính chất “bẻ ngoặt thời đại”, tạo bước ngoặt rõ rệt so với trước đây. Mạnh hơn “mới lạ”: không chỉ mới, mà còn thay đổi cục diện.

3. Phân biệt

  • 画期的 vs 革新的: Cả hai đều “đổi mới”, nhưng 画期的 nhấn mạnh tầm vóc lịch sử/bước ngoặt; 革新的 tập trung vào tính cách tân công nghệ/ý tưởng.
  • 画期的 vs 斬新: 斬新 là “mới mẻ táo bạo” về ý tưởng/thẩm mỹ; 画期的 bao hàm tác động rộng, dài hạn.
  • 画期的 vs 前例のない: 前例のない chỉ “chưa có tiền lệ”; chưa chắc mang tầm bước ngoặt như 画期的.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 画期的な+発明/技術/研究/判決/取り組み/出来事/製品
  • Ngữ cảnh: báo cáo khoa học, thông cáo báo chí, bài báo công nghệ/pháp lý/kinh tế, lịch sử.
  • Chú ý: tránh lạm dụng trong quảng cáo nếu chưa có “tác động thực chứng” kèm theo.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
革新的 Gần nghĩa cách tân, đổi mới Nhấn mạnh tính cải tiến công nghệ/ý tưởng.
斬新 Gần nghĩa mới mẻ táo bạo Thiên về cảm giác mới lạ.
先駆的 Gần nghĩa tiên phong Đi trước mở đường, chưa chắc tạo “bước ngoặt”.
歴史的 Liên quan mang tính lịch sử Có tầm ảnh hưởng lịch sử; giao thoa ngữ nghĩa.
凡庸 Đối nghĩa tầm thường Không có điểm nổi bật đột phá.
陳腐 Đối nghĩa cũ rích, nhàm Trái ngược về mức độ mới mẻ/ảnh hưởng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 画: “bức vẽ; khuôn khổ; nét vạch”. Âm On: ガ/カク.
  • 期: “kỳ, giai đoạn”. Âm On: キ.
  • 的: hậu tố tính từ “mang tính”. Âm On: テキ.
  • 画期: “vạch ra một kỳ mới” → 画期的: mang tính mở ra thời kỳ mới.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Để gọi một thứ là 画期的, hãy tự hỏi: “Nếu bỏ nó đi, lịch sử/nguồn lực/chi phí có quay lại quỹ đạo cũ không?” Nếu câu trả lời là có, và số liệu cho thấy bước thay đổi bền vững, lúc đó từ này mới thực sự thuyết phục.

8. Câu ví dụ

  • これは医療分野で画期的な発見だ。
    Đây là một khám phá mang tính đột phá trong y học.
  • コストを半減させる画期的な方法が見つかった。
    Đã tìm ra phương pháp mang tính đột phá giúp giảm một nửa chi phí.
  • 最高裁の画期的な判決が社会を動かした。
    Bản án mang tính bước ngoặt của Tối cao Pháp viện đã làm xã hội chuyển động.
  • 小型で高性能という画期的な組み合わせ。
    Sự kết hợp đột phá: nhỏ gọn nhưng hiệu năng cao.
  • 業界の常識を覆す画期的な製品だ。
    Đây là sản phẩm đột phá lật ngược lẽ thường của ngành.
  • 再生可能エネルギーで画期的な進展があった。
    Có bước tiến đột phá trong năng lượng tái tạo.
  • この研究は理論面でも画期的だ。
    Nghiên cứu này cũng đột phá ở khía cạnh lý thuyết.
  • 教育制度に画期的な改革が導入された。
    Một cải cách mang tính bước ngoặt đã được đưa vào hệ thống giáo dục.
  • 彼の論文は方法論が画期的だと評価された。
    Luận văn của anh ấy được đánh giá là phương pháp luận mang tính đột phá.
  • これは地味だが長期的に画期的な影響を与える。
    Dù không hào nhoáng, nó sẽ tạo ảnh hưởng mang tính đột phá về dài hạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 画期的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?