画期的
[Hoạch Kỳ Đích]
劃期的 [Hoạch Kỳ Đích]
劃期的 [Hoạch Kỳ Đích]
かっきてき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Tính từ đuôi na
đột phá; cách mạng; chưa từng có; tạo ra kỷ nguyên
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
当時としちゃ画期的な発明だったね。
Đó là một phát minh tiên tiến vào thời đó.
これは、画期的な発明だから教科書に載るかもよ。
Đây là một phát minh mang tính đột phá, có thể sẽ được đưa vào sách giáo khoa đấy.