革命的 [Cách Mệnh Đích]
かくめいてき

Tính từ đuôi na

cách mạng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もっとも急進きゅうしんてき革命かくめい革命かくめい翌日よくじつには保守ほしゅになる。
Những người cách mạng cực đoan nhất trở thành bảo thủ ngay ngày hôm sau cuộc cách mạng.
かれはその革命かくめい積極せっきょくてき役割やくわりをした。
Anh ấy đã đóng một vai trò tích cực trong cuộc cách mạng đó.

Hán tự

Cách da; cải cách
Mệnh số phận; mệnh lệnh; cuộc sống
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 革命的