画期 [Hoạch Kỳ]
劃期 [Hoạch Kỳ]
かっき

Danh từ chung

chuyển từ thời đại này sang thời đại khác; thay đổi thời đại

🔗 画期的

Hán tự

Hoạch nét vẽ; bức tranh
Kỳ kỳ hạn; thời gian

Từ liên quan đến 画期