Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
画手
[Hoạch Thủ]
がしゅ
🔊
Danh từ chung
họa sĩ; nghệ sĩ
Hán tự
画
Hoạch
nét vẽ; bức tranh
手
Thủ
tay
Từ liên quan đến 画手
ペンキ屋
ペンキや
thợ sơn (nhà, v.v.)
画人
がじん
họa sĩ; nghệ sĩ
画匠
がしょう
họa sĩ; nghệ sĩ
画家
がか
họa sĩ; nghệ sĩ
画工
がこう
họa sĩ; nghệ sĩ
画師
えし
họa sĩ; nghệ sĩ
絵師
えし
họa sĩ; nghệ sĩ
絵描き
えかき
họa sĩ; nghệ sĩ