画廊 [Hoạch Lang]

がろう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

phòng tranh (đặc biệt là tranh để bán); phòng tranh

JP: 一番いちばんちか画廊がろうはどこにありますか。

VI: Phòng trưng bày gần nhất ở đâu?

🔗 ギャラリー

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはよく画廊がろうあしはこんだ。
Anh ấy thường đến thăm các phòng trưng bày.
時間じかんがあるなら、かれ画廊がろうってみたら。
Nếu bạn rảnh, hãy ghé qua phòng tranh của anh ấy.
わたし画廊がろうをあなたにおせできるとは光栄こうえいです。
Tôi rất vinh dự được giới thiệu phòng trưng bày của mình cho bạn.
その画廊がろうではおおくのふる名画めいが展示てんじすることになっている。
Phòng tranh đó sẽ trưng bày nhiều bức tranh cổ điển nổi tiếng.

Hán tự

Từ liên quan đến 画廊

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 画廊
  • Cách đọc: がろう
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Nghệ thuật, mỹ thuật, thị trường nghệ thuật
  • Ghi chú: Có thể viết và dùng tương đương với ギャラリー trong nhiều ngữ cảnh hiện đại.

2. Ý nghĩa chính

画廊 là “phòng tranh/galerie” – không gian trưng bày tác phẩm nghệ thuật, thường có chức năng thương mại (trưng bày và bán), đôi khi kết hợp tổ chức triển lãm.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 画廊 vs 美術館: 美術館 là bảo tàng mỹ thuật (sưu tầm, lưu trữ, giáo dục), ít khi bán. 画廊 thiên về trưng bày và giao dịch.
  • 画廊 vs ギャラリー: Nghĩa gần như nhau; ギャラリー phổ biến hơn trong đời sống hiện đại, 画廊 gợi cảm giác trang trọng/cổ điển hơn.
  • 個展 (triển lãm cá nhân) và 企画展 (triển lãm theo chủ đề) là sự kiện được tổ chức tại 画廊 hoặc 美術館.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm hay gặp: 画廊で個展を開く/画廊主/作品を取り扱う/画廊巡り/老舗の画廊.
  • Mẫu câu: 〜の画廊で展示する/新人作家を画廊が紹介する/画廊で購入する.
  • Ngữ cảnh: thông báo triển lãm, bài phê bình nghệ thuật, mua bán tác phẩm.
  • Lưu ý: Khi nhấn mạnh tính thương mại/bối cảnh thị trường, dùng 画廊 là phù hợp; khi là thiết chế công, dùng 美術館.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ギャラリー Đồng nghĩa gần Phòng tranh, gallery Phổ biến trong giao tiếp hiện đại
美術館 So sánh/đối chiếu Bảo tàng mỹ thuật Tập trung sưu tầm, giáo dục; ít bán
個展 Liên quan (sự kiện) Triển lãm cá nhân Thường được tổ chức tại 画廊
企画展 Liên quan (sự kiện) Triển lãm theo chủ đề Có thể do 画廊 hoặc 美術館 tổ chức
画廊主 Liên quan (nhân sự) Chủ phòng tranh Người điều hành/đại diện thương mại

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : tranh, vẽ, hình ảnh.
  • : hành lang, lối đi (gợi không gian dài để trưng bày).
  • Ghép nghĩa: “hành lang của tranh” → không gian trưng bày tác phẩm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hệ sinh thái nghệ thuật, 画廊 đóng vai trò kết nối nghệ sĩ – người sưu tầm – công chúng. Từ vựng thường gặp: 取り扱い作家 (nghệ sĩ do phòng tranh đại diện), コミッション (phí hoa hồng), và 常設 (trưng bày thường trực). Khi mô tả sự nghiệp nghệ sĩ, có thể nói: 有名画廊に所属している/主要な画廊で発表している.

8. Câu ví dụ

  • 銀座の画廊で初めて個展を開いた。
    Tôi lần đầu mở triển lãm cá nhân tại phòng tranh ở Ginza.
  • この画廊は新人作家の発掘に積極的だ。
    Phòng tranh này rất tích cực phát hiện nghệ sĩ trẻ.
  • 画廊巡りをするのが週末の楽しみだ。
    Đi dạo thăm các phòng tranh là thú vui cuối tuần của tôi.
  • 友人は画廊でキュレーターとして働いている。
    Bạn tôi làm việc như một curator ở phòng tranh.
  • 画廊で気に入った絵を購入した。
    Tôi đã mua bức tranh mình thích tại phòng tranh.
  • 老舗の画廊が新しい企画展を発表した。
    Phòng tranh lâu đời đã công bố một triển lãm mới.
  • この画廊は現代アートを中心に取り扱っている。
    Phòng tranh này chủ yếu giới thiệu nghệ thuật đương đại.
  • 地方の商店街に小さな画廊がオープンした。
    Một phòng tranh nhỏ đã mở ở khu phố thương mại địa phương.
  • 作家と画廊の契約は一年更新だ。
    Hợp đồng giữa nghệ sĩ và phòng tranh được gia hạn hằng năm.
  • オンライン画廊で作品を閲覧できる。
    Có thể xem tác phẩm trên phòng tranh trực tuyến.
💡 Giải thích chi tiết về từ 画廊 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?