1. Thông tin cơ bản
- Từ: 町長
- Cách đọc: ちょうちょう
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Hành chính địa phương (Nhật Bản)
- Nghĩa khái quát: Người đứng đầu một đơn vị hành chính cấp 町 (thị trấn/thị xã) ở Nhật, tương đương “thị trưởng thị trấn”.
2. Ý nghĩa chính
- Người đứng đầu chính quyền thị trấn (町): Chịu trách nhiệm điều hành 町役場 (tòa thị trấn), thực thi ngân sách, chính sách địa phương, đại diện cho thị trấn trước cư dân và các cơ quan bên ngoài.
- Chức danh trong bầu cử/điều hành: Xuất hiện trong các ngữ cảnh như 町長選挙 (bầu cử), 町長室 (phòng thị trưởng thị trấn), 町長公約 (cam kết tranh cử).
3. Phân biệt
- 町長 vs 市長: 町長 là người đứng đầu 町 (thị trấn/thị xã), còn 市長 là người đứng đầu 市 (thành phố). Quy mô dân số và thẩm quyền khác nhau.
- 町長 vs 村長: 村長 là trưởng làng/xã (村), thường nhỏ hơn 町 về quy mô.
- 町長 vs 知事: 知事 là thống đốc tỉnh (都道府県), cấp cao hơn cấp 町.
- 町長 vs 首長: 首長 là khái niệm tổng quát “người đứng đầu (chính quyền địa phương)”, bao gồm 町長, 市長, 村長, 知事.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 町長に就任する (nhậm chức), 町長を務める (giữ chức), 町長選挙 (bầu cử), 町長室 (phòng), 町長会見 (họp báo), 町長公務 (công vụ).
- Đi với động từ: 選ぶ/選出する, 立候補する, 任命する, 辞任する, 退任する, 表敬訪問する.
- Ngữ cảnh: Tin tức địa phương, văn bản hành chính, tài liệu bầu cử, thông cáo báo chí, họp hội đồng 町議会.
- Sắc thái: Trang trọng, hành chính; hiếm khi dùng trong văn nói đời thường trừ khi nói về chính quyền địa phương.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 市長 |
Đối chiếu cấp hành chính |
Thị trưởng thành phố |
Dùng cho 市 (thành phố), quy mô lớn hơn 町 |
| 村長 |
Đối chiếu cấp hành chính |
Trưởng làng/xã |
Dùng cho 村 (làng/xã), quy mô nhỏ |
| 知事 |
Liên quan (cấp trên) |
Thống đốc tỉnh |
Đứng đầu 都道府県 (tỉnh/thành phố trực thuộc) |
| 首長 |
Khái quát hóa |
Người đứng đầu (địa phương) |
Từ bao trùm: 町長・市長・村長・知事 |
| 町役場 |
Liên quan |
Tòa thị trấn |
Cơ quan hành chính do 町長 đứng đầu |
| 町議会 |
Liên quan |
Hội đồng thị trấn |
Cơ quan lập pháp địa phương ở cấp 町 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 町: “thị trấn/thị xã”.
- 長: “dài; đứng đầu, trưởng”.
- Ghép nghĩa: người đứng đầu thị trấn → 町長.
- Âm Hán–Nhật: 町(チョウ), 長(チョウ); cách đọc của toàn từ: ちょうちょう.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ở Nhật, 町長 thường là gương mặt rất gần gũi với cư dân vì mức độ “sát dân” của cấp 町. Từ này xuất hiện dày đặc trên báo địa phương, bảng thông báo 町役場 và tài liệu bầu cử. Khi học, bạn nên ghi nhớ cặp ba cấp: 村長→町長→市長 để định vị quy mô.
8. Câu ví dụ
- 彼は来月の選挙で町長に立候補する。
Anh ấy sẽ ra tranh cử chức 町長 trong cuộc bầu cử tháng sau.
- 新しい町長が公約を発表した。
町長 mới đã công bố các cam kết tranh cử.
- 町長選挙の投票率は過去最高だった。
Tỷ lệ bỏ phiếu trong bầu cử 町長 cao nhất từ trước đến nay.
- 私は町長と面会して要望書を渡した。
Tôi đã gặp 町長 và trao bản kiến nghị.
- 予算案について町長が記者会見を開いた。
町長 tổ chức họp báo về dự thảo ngân sách.
- 町長室は三階にあります。
Phòng 町長 ở tầng ba.
- 震災対応で町長のリーダーシップが問われた。
Năng lực lãnh đạo của 町長 được đặt ra trong ứng phó động đất.
- 彼は十年間町長を務めた。
Anh ấy đã đảm nhiệm chức 町長 suốt mười năm.
- 前町長は不正疑惑で辞任した。
町長 tiền nhiệm đã từ chức do nghi án sai phạm.
- 姉は町長の政策秘書として働いている。
Chị tôi làm thư ký chính sách cho 町長.