Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
町筋
[Đinh Cân]
まちすじ
🔊
Danh từ chung
đường phố
Hán tự
町
Đinh
thị trấn; làng; khối; phố
筋
Cân
cơ bắp; gân; dây chằng; sợi; cốt truyện; kế hoạch; dòng dõi
Từ liên quan đến 町筋
ストリート
đường phố
街路
がいろ
đường phố
表通
おもてどおり
đường chính; phố lớn
表通り
おもてどおり
đường chính; phố lớn