申し伝える [Thân Vân]
申伝える [Thân Vân]
もうしつたえる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)

Truyền đạt

🔗 言い伝える

Hán tự

Thân có vinh dự; dấu hiệu con khỉ
Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống

Từ liên quan đến 申し伝える