田吾作 [Điền Ngô Tác]

田子作 [Điền Tử Tác]

田五作 [Điền Ngũ Tác]

たごさく

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị

nông dân; người quê mùa

Hán tự

Từ liên quan đến 田吾作