用材 [Dụng Tài]
ようざい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

vật liệu

Danh từ chung

gỗ xẻ

Hán tự

Dụng sử dụng; công việc
Tài gỗ; vật liệu; tài năng

Từ liên quan đến 用材