Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
用木
[Dụng Mộc]
ようぼく
🔊
Danh từ chung
gỗ; gỗ xẻ; gỗ xây dựng
Hán tự
用
Dụng
sử dụng; công việc
木
Mộc
cây; gỗ
Từ liên quan đến 用木
木材
もくざい
gỗ
材
ざい
gỗ; gỗ xẻ; gỗ xây dựng
材木
ざいもく
gỗ (dùng để xây dựng); gỗ xẻ; gỗ
用材
ようざい
vật liệu