1. Thông tin cơ bản
- Từ: 産業界
- Cách đọc: さんぎょうかい
- Loại từ: Danh từ
- Ngữ vực: Chính luận, kinh tế, báo chí, hành chính
- Nghĩa khái quát: “giới công nghiệp/doanh nghiệp” (toàn bộ các ngành sản xuất, dịch vụ liên quan đến kinh tế)
2. Ý nghĩa chính
Tập hợp các doanh nghiệp, hiệp hội và người hoạt động trong các ngành công nghiệp; nói gọn là “giới công nghiệp/giới doanh nghiệp”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 産業: “ngành công nghiệp” (khái niệm). 産業界 nhấn vào “giới/nhóm người, tổ chức”.
- 業界: “ngành” cụ thể (IT業界, 自動車業界...). Phạm vi hẹp hơn 産業界.
- 経済界: “giới kinh tế” (bao quát cả tài chính, đầu tư). Gần nghĩa nhưng trọng tâm khác.
- 財界: “giới tài chính/giới chủ” (giới có ảnh hưởng về vốn). Hẹp và sắc thái khác.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 産業界は〜/産業界の動向/産業界と学界の連携/産業界からの要望.
- Dùng khi phát biểu chính sách, báo cáo thị trường, hội thảo giữa nhà nước – doanh nghiệp – học thuật.
- Sắc thái trang trọng, mang tính tổng quát cấp quốc gia hoặc toàn ngành.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 業界 |
Liên quan |
Ngành (cụ thể) |
Phạm vi hẹp: IT業界, 観光業界... |
| 産業 |
Liên quan |
Công nghiệp, ngành sản xuất |
Khái niệm, không nhấn vào “giới” |
| 経済界 |
Gần nghĩa |
Giới kinh tế |
Nhấn tài chính – kinh doanh tổng thể |
| 財界 |
Liên quan |
Giới tài chính/giới chủ |
Hẹp, thiên về vốn và quyền lực kinh tế |
| 学界 |
Đối/đối chiếu |
Giới học thuật |
Thường đi kèm trong “産学連携” |
| 官界 |
Đối/đối chiếu |
Giới quan chức/nhà nước |
Văn hành chính, chính trị |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 産: sinh, sản xuất.
- 業: nghiệp, công việc, ngành nghề.
- 界: giới, phạm vi, cộng đồng.
- Ghép nghĩa: “giới của các ngành công nghiệp” → 産業界.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật hiện đại, 産業 không chỉ là “chế tạo” mà còn bao gồm cả dịch vụ, logistics, công nghệ số… Vì vậy 産業界 có thể bao trùm nhiều lĩnh vực rộng hơn ta tưởng. Khi viết, nếu nói về một ngành cụ thể, hãy dùng “〜業界”; nếu nói ở tầm vĩ mô và chính sách, dùng 産業界 sẽ chuẩn xác hơn.
8. Câu ví dụ
- 産業界はカーボンニュートラルへの対応を急いでいる。
Giới công nghiệp đang gấp rút ứng phó với mục tiêu trung hòa carbon.
- 政府は産業界と連携して人材育成を進める。
Chính phủ phối hợp với giới công nghiệp để thúc đẩy đào tạo nhân lực.
- 産業界の動向を踏まえた政策提言をまとめた。
Đã tổng hợp kiến nghị chính sách dựa trên xu hướng của giới công nghiệp.
- AIの活用について産業界から多くの意見が寄せられた。
Nhiều ý kiến từ giới công nghiệp được gửi về liên quan đến việc ứng dụng AI.
- 産業界と学界の橋渡し役を担う。
Đóng vai trò cầu nối giữa giới công nghiệp và giới học thuật.
- 地域産業界の活性化が喫緊の課題だ。
Kích hoạt giới công nghiệp địa phương là nhiệm vụ cấp bách.
- 脱炭素で産業界のビジネスモデルが大きく変わる。
Chuyển đổi carbon làm mô hình kinh doanh của giới công nghiệp thay đổi mạnh.
- 産業界からの要望をヒアリングする。
Lắng nghe các yêu cầu từ giới công nghiệp.
- 女性リーダーの登用は産業界でも加速している。
Bổ nhiệm nữ lãnh đạo cũng đang tăng tốc trong giới công nghiệp.
- 国際競争力の回復には産業界の投資が欠かせない。
Để phục hồi năng lực cạnh tranh quốc tế, đầu tư từ giới công nghiệp là không thể thiếu.