Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
産制
[Sản Chế]
さんせい
🔊
Danh từ chung
kiểm soát sinh sản
Hán tự
産
Sản
sản phẩm; sinh
制
Chế
hệ thống; luật
Từ liên quan đến 産制
バスコン
kiểm soát sinh sản
バスコントロール
kiểm soát sinh sản
バースコントロール
kiểm soát sinh sản
受胎調節
じゅたいちょうせつ
kiểm soát sinh sản
家族計画
かぞくけいかく
kế hoạch hóa gia đình
産児制限
さんじせいげん
kiểm soát sinh sản