産児制限 [Sản Nhi Chế Hạn]
さんじせいげん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

kiểm soát sinh sản

JP: カトリック教徒きょうと産児さんじ制限せいげん反対はんたいしている。

VI: Người Công giáo phản đối kiểm soát sinh sản.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

カトリック教徒きょうとは、産児さんじ制限せいげんには反対はんたい立場たちばである。
Người Công giáo phản đối kiểm soát sinh sản.
産児さんじ制限せいげん教育きょういくじゅうだい妊娠にんしん減少げんしょうさせるでしょう。
Giáo dục về hạn chế sinh sản sẽ giảm thiểu thai nghén ở tuổi vị thành niên.

Hán tự

Sản sản phẩm; sinh
Nhi trẻ sơ sinh
Chế hệ thống; luật
Hạn giới hạn; hạn chế; hết khả năng

Từ liên quan đến 産児制限