生活スタイル
[Sinh Hoạt]
せいかつスタイル
Danh từ chung
phong cách sống
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼らは従来の生活スタイルを捨てたくなかった。
Họ không muốn từ bỏ lối sống truyền thống của mình.
彼らは新しいスタイルで生活してみたかった。
Họ muốn thử một phong cách sống mới.
言葉ではうまく表現できないけど、日本とアメリカの文化や生活スタイルの違いを垣間見た気がした。
Tôi không thể diễn đạt bằng lời, nhưng cảm nhận được sự khác biệt về văn hóa và lối sống giữa Nhật Bản và Mỹ.