生息子 [Sinh Tức Tử]
きむすこ

Danh từ chung

chàng trai trẻ không biết về phụ nữ; trai tân

🔗 生娘

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしは、友人ゆうじん息子むすこやく6か月ろっかげつかんいちしゅ農場のうじょう研修生けんしゅうせいとして、にちちゅうこの農場のうじょうまでやってくるのを許可きょかするのに同意どういした。
Tôi đã đồng ý cho phép con trai bạn tôi đến trang trại này làm thực tập sinh nông nghiệp trong khoảng 6 tháng.

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống
Tức hơi thở; hô hấp; con trai; lãi suất (tiền); nghỉ ngơi; kết thúc
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 生息子