Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
生娘
[Sinh Nương]
きむすめ
🔊
Danh từ chung
trinh nữ; thiếu nữ ngây thơ
Hán tự
生
Sinh
sinh; cuộc sống
娘
Nương
con gái
Từ liên quan đến 生娘
おぼこ
ngây thơ
バージン
trinh nữ; trinh tiết
ヴァージン
trinh nữ; trinh tiết
乙女
おとめ
thiếu nữ; cô gái trẻ
処女
しょじょ
trinh nữ
手入らず
ていらず
ít cần chăm sóc; chưa bị động đến
未通女
おぼこ
ngây thơ
生息子
きむすこ
chàng trai trẻ không biết về phụ nữ; trai tân
童貞
どうてい
trinh tiết (của nam); trai tân
Xem thêm