[Qua]
うり
ウリ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

dưa; bầu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

本当ほんとううりふたつだったわ。
Họ thực sự giống nhau như đúc.
うりのつるに茄子なすびはならぬ。
Dưa không mọc trên cây cà tím.
あの双子ふたごうりふたつだな。
Hai đứa trẻ đó giống nhau như đúc.
トムは母親ははおやうりふたつだ。
Tôm giống mẹ như đúc.
トムとケンはうりふたつだ。
Tom và Ken giống nhau như đúc.
あの二人ふたりまったうりふたつだね。
Hai người đó giống nhau y như đúc.
トムとわたしはまるでうりふたつである。
Tôi và Tom y như đúc.
くだりむらさきうりふたつだ。
Yuki và Murasaki giống nhau như đúc.

Hán tự

Qua dưa

Từ liên quan đến 瓜