球根 [Cầu Căn]
きゅうこん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

củ (cây)

Hán tự

Cầu quả bóng
Căn rễ; căn bản; đầu (mụn)

Từ liên quan đến 球根