球形 [Cầu Hình]
きゅうけい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hình cầu; hình cầu tròn

JP: むかしひとは、地球ちきゅう球形きゅうけいで、太陽たいよう周囲しゅういまわっていることをらなかった。

VI: Người xưa không biết Trái Đất hình cầu và quay quanh Mặt Trời.

Hán tự

Cầu quả bóng
Hình hình dạng; hình thức; phong cách

Từ liên quan đến 球形