球団 [Cầu Đoàn]
きゅうだん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

đội bóng chày

Hán tự

Cầu quả bóng
Đoàn nhóm; hiệp hội

Từ liên quan đến 球団