1. Thông tin cơ bản
- Từ: 現象
- Cách đọc: げんしょう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa ngắn: hiện tượng
- Trình độ tham khảo: N1
- Cụm hay gặp: 自然現象, 社会現象, 物理現象, 心理現象, ~という現象, 現象が起きる
2. Ý nghĩa chính
現象 chỉ mọi sự việc thể hiện ra bên ngoài và có thể quan sát được, từ tự nhiên (mưa, sấm chớp) đến xã hội (lão hóa dân số), tâm lý, kinh tế.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 現象 vs 事象: 事象 thiên về “biến cố/sự kiện” trong toán-lý; 現象 rộng hơn, nhấn mạnh “cái biểu hiện ra”.
- 現象 vs 事実: 事実 là “sự thật” (kết luận), 現象 là “dấu hiệu/biểu hiện quan sát được”.
- Đồng âm khác nghĩa: 減少 (げんしょう: giảm) không phải 現象.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: ~という現象が起きる/見られる/広がる.
- Làm định ngữ: 自然現象, 社会現象, 気象現象, 光学現象.
- Văn phong học thuật, báo chí, thuyết minh khoa học; cũng dùng đời thường khi mô tả hiện tượng lạ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 事象 |
Liên quan (học thuật) |
biến cố, sự kiện |
Toán học, xác suất, vật lý |
| 兆候 |
Liên quan |
triệu chứng, dấu hiệu |
Hàm ý dự báo điều sẽ xảy ra |
| 事実 |
Liên quan/đối chiếu |
sự thật |
Kết luận xác nhận sau quan sát現象 |
| メカニズム |
Liên quan |
cơ chế |
Lý giải vì sao現象 xảy ra |
| 異常 |
Đối chiếu |
bất thường |
現象 có thể bình thường hoặc異常 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 現 (げん): hiện ra, hiện tại.
- 象 (しょう/ぞう): hình tượng, hiện tượng; con voi (khác nghĩa).
- Kết hợp: 現 + 象 → 現象 “điều hiện ra thành biểu hiện quan sát được”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả khoa học, câu khung rất hữu ích là この現象は~によって説明できる (hiện tượng này có thể được giải thích bởi ~). Nếu muốn nhấn mạnh phạm vi, dùng 自然界における現象 hoặc 社会的な現象.
8. Câu ví dụ
- 都会で人口集中という現象が起きている。
Hiện tượng tập trung dân số đang xảy ra ở đô thị.
- 虹は光の屈折による現象だ。
Cầu vồng là hiện tượng do khúc xạ ánh sáng.
- 物価高騰は世界的な現象になっている。
Lạm phát giá cả đã trở thành hiện tượng toàn cầu.
- この現象のメカニズムを説明してください。
Hãy giải thích cơ chế của hiện tượng này.
- 睡眠中に体が動かなくなる現象がある。
Có hiện tượng cơ thể không cử động được khi ngủ.
- ネットで拡散する現象が見られた。
Đã thấy hiện tượng lan truyền trên mạng.
- 異常気象という現象が頻発している。
Hiện tượng thời tiết bất thường xảy ra thường xuyên.
- 需要の季節変動はよくある現象だ。
Biến động mùa vụ của nhu cầu là hiện tượng thường gặp.
- 社会的孤立が深刻な現象となっている。
Cô lập xã hội đang trở thành một hiện tượng nghiêm trọng.
- 観測できない現象を理論的に扱う。
Xử lý về mặt lý thuyết những hiện tượng không thể quan sát.