現実逃避 [Hiện Thực Đào Tị]

げんじつとうひ

Danh từ chung

trốn tránh thực tế; thoát ly; chủ nghĩa đà điểu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それはポジティブというより現実げんじつ逃避とうひだよ。
Điều đó không phải là lạc quan mà là trốn tránh thực tế đấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 現実逃避